Nội dung bài viết
|
|
THACO Towner TF240 là mẫu xe tải nhẹ máy xăng hoàn toàn mới, sở hữu thiết kế khoa học và năng động, giúp xe di chuyển linh hoạt trên những cung đường nhỏ hẹp. Hệ truyền động đồng bộ mang đến khả năng vận hành bền bỉ, ổn định. Xe có hai tùy chọn tải trọng 990 kg hoặc 1.280 kg, thùng dài 3,25 m – dài nhất phân khúc, với thể tích thùng 8,9 m³, tối ưu khả năng chuyên chở và nâng cao hiệu quả kinh tế cho khách hàng.
|
|
|
THACO Towner TF240 sở hữu thiết kế hiện đại, hài hòa với kích thước tổng thể hợp lý, di chuyển linh hoạt trên mọi cung đường, đặc biệt các tuyến đường nhỏ hẹp trong nội thành. Đèn chiếu sáng halogen tích hợp thấu kính trên đèn pha, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng trong điều kiện sương mù, đồng thời hạn chế gây chói cho các phương tiện đối diện.
|
|
|
Gương chiếu hậu có tầm quan sát rộng, tích hợp đèn xi nhan tinh tế Xe được trang bị lốp đồng bộ trước, sau 175/70R14LT loại không săm, bố thép Vô lăng 3 chấu thể thao, có mạ chrome nổi bật với logo Thaco Auto Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin. Ghế bọc vật liệu cao cấp chống thấm nước và bám bẩn, dễ vệ sinh; thiết kế mô phỏng công thái học, mang lại sự thoải mái cho người lái. Màn hình giải trí AVN 7” đa chức năng tích hợp camera lùi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
|
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
Thùng Lửng: 3.250 x 1.650 x 410 (2,2m³) / Thùng Mui Bạt: 3.250 x 1.650 x 1.660 (8,90m³) / Thùng Kín: 3.250 x 1.650 x 1.660 (8,90m³) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
|
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
|
|
Kích thước Cabin (chiều rộng) |
|
1.680 |
|
Khối lượng bản thân |
kg |
980 |
|
Khối lượng chở cho phép |
kg |
Thùng Lửng: 990/1.400 / Thùng Mui Bạt: 990/1.280 / Thùng Kín: 990/1.200 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2.490/2.800 |
|
Số chỗ ngồi |
|
02 |
|
Tên động cơ |
|
DAM16KR |
|
Loại động cơ |
|
Xăng, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
1.597 |
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
122/6.000 |
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
N.m/(vòng/phút) |
158/4.400 – 5.200 |
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
|
Hộp số |
|
DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
|
4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744 |
|
Hệ thống phanh |
|
Đĩa/tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, có ABS + EBD |
|
Trước |
|
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Trước/ Sau |
|
175/70R14 |
|
Khả năng leo dốc |
|
34,9 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
6,3 |
|
Tốc độ tối đa |
|
121 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
43 |
|
Hệ thống lái |
|
Thanh răng - bánh răng, trợ lực điện |









