TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240
TF240

TF240

Giá bán Liên hệ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0376730383 (24/7)
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.995 x 1.680 x 1.900 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng Lửng: 3.250 x 1.650 x 410 (2,2m³)
Thùng Mui Bạt: 3.250 x 1.650 x 1.660 (8,90m³)
Thùng Kín: 3.250 x 1.650 x 1.660 (8,90m³)
Chiều dài cơ sở: 3.080 mm
Vết bánh xe trước/sau: 1.450/1.455 (mm)
Khối lượng chở cho phép(kg): Thùng Lửng: 1.400 / Thùng Mui Bạt: 1.280 / Thùng Kín: 1.200
Số chỗ ngồi: 02

 

Nội dung bài viết

A white truck parked on a road

AI-generated content may be incorrect.

 

THACO Towner TF240 là mẫu xe tải nhẹ máy xăng hoàn toàn mới, sở hữu thiết kế khoa học và năng động, giúp xe di chuyển linh hoạt trên những cung đường nhỏ hẹp. Hệ truyền động đồng bộ mang đến khả năng vận hành bền bỉ, ổn định. Xe có hai tùy chọn tải trọng 990 kg hoặc 1.280 kg, thùng dài 3,25 m – dài nhất phân khúc, với thể tích thùng 8,9 m³, tối ưu khả năng chuyên chở và nâng cao hiệu quả kinh tế cho khách hàng.

 

 

A white truck parked in a parking lot

AI-generated content may be incorrect.

THACO Towner TF240 sở hữu thiết kế hiện đại, hài hòa với kích thước tổng thể hợp lý, di chuyển linh hoạt trên mọi cung đường, đặc biệt các tuyến đường nhỏ hẹp trong nội thành.

Đèn chiếu sáng halogen tích hợp thấu kính trên đèn pha, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng trong điều kiện sương mù, đồng thời hạn chế gây chói cho các phương tiện đối diện.

 

 

The inside of a vehicle

AI-generated content may be incorrect.

 

Gương chiếu hậu có tầm quan sát rộng, tích hợp đèn xi nhan tinh tế

Xe được trang bị lốp đồng bộ trước, sau 175/70R14LT loại không săm, bố thép 

Vô lăng 3 chấu thể thao, có mạ chrome nổi bật với logo Thaco Auto

Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin. 

Ghế bọc vật liệu cao cấp chống thấm nước và bám bẩn, dễ vệ sinh; thiết kế mô phỏng công thái học, mang lại sự thoải mái cho người lái.

Màn hình giải trí AVN 7” đa chức năng tích hợp camera lùi.

 

  • Kích thước lọt lòng thùng: 3.250 x 1.650 x 1.660 (mm)
  • Thể tích: 8,9m³
  • Tải trọng: 990/1.280kg

 

 

 

A white truck parked in a parking lot

AI-generated content may be incorrect.

 

  • Kích thước lọt lòng thùng: 3.250 x 1.650 x 1.660 (mm)
  • Thể tích: 8,9m³
  • Tải trọng: 990/1.200kg

 

 

A white truck parked in a parking lot

AI-generated content may be incorrect.

  • Kích thước lọt lòng thùng: 3.250 x 1.650 x 410 (mm)
  • Thể tích: 2,2m³
  • Tải trọng: 990/1.400 kg

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4.995 x 1.680 x 1.900

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

Thùng Lửng: 3.250 x 1.650 x 410 (2,2m³) / Thùng Mui Bạt: 3.250 x 1.650 x 1.660 (8,90m³) / Thùng Kín: 3.250 x 1.650 x 1.660 (8,90m³)

Chiều dài cơ sở

mm

3.080

Vết bánh xe trước/sau

mm

1.450/1.455

Kích thước Cabin (chiều rộng)

 

1.680

Khối lượng bản thân

kg

980

Khối lượng chở cho phép

kg

Thùng Lửng: 990/1.400 / Thùng Mui Bạt: 990/1.280 / Thùng Kín: 990/1.200

Khối lượng toàn bộ

kg

2.490/2.800

Số chỗ ngồi

 

02

Tên động cơ

 

DAM16KR

Loại động cơ

 

Xăng, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi lanh

cc

1.597

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

122/6.000

Mô men xoắn/ tốc độ quay

N.m/(vòng/phút)

158/4.400 – 5.200

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Hộp số

 

DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền

 

4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744

Hệ thống phanh

 

Đĩa/tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, có ABS + EBD

Trước

 

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Trước/ Sau

 

175/70R14

Khả năng leo dốc

 

34,9

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 

6,3

Tốc độ tối đa

 

121

Dung tích thùng nhiên liệu

 

43

Hệ thống lái

 

Thanh răng - bánh răng, trợ lực điện

TẢI NHẸ MÁY XĂNG

Các TẢI NHẸ MÁY XĂNG khác

TF230


Tải Trọng: 920 KG

Chiều Dài Thùng: 2.800 mm

TF220


Tải Trọng: 990 KG

Chiều Dài Thùng: 2.300 mm