Nội dung bài viết
|
|
TF230 là mẫu xe tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, trang bị động cơ DAM16KR công nghệ Nhật Bản, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, cho khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe sở hữu thùng hàng dung tích lớn, tải trọng chuyên chở cao, giúp tối ưu hiệu suất vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế.
|
|
|
Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái. Lớp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao. Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu. Đa phương tiện, tích hợp camera lùi. |
|
|
Tải trọng: 0,99 tấn Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 410 mm
|
|
|
Tải trọng: 0,92 tấn Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 1.600 mm
|
|
|
Tải trọng: 0,92 tấn Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 1.600 mm |
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.615 x 1.680 x 1.900 |
|
ích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
Thùng Lửng: 2.800 x 1.650 x 410 (1,89m³) / Thùng Mui Bạt: 2.800 x 1.650 x 1.600 (7,39m³) / Thùng Kín: 2.800 x 1.650 x 1.600 (7,39m³) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.780 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.450 / 1.455 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 |
|
Kích thước Cabin (chiều rộng) |
|
1.680mm |
|
Khối lượng bản thân |
kg |
1.010 |
|
Khối lượng chở cho phép |
kg |
Thùng Lửng: 990 / Thùng Mui Bạt: 920 / Thùng Kín: 920 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2.420 |
|
Số chỗ ngồi |
|
2 |
|
Tên động cơ |
|
DAM16KR |
|
Loại động cơ |
|
Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
1.597 |
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
122/6.000 |
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
N.m/(vòng/phút) |
158/4.400-5.200 |
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
|
Hộp số |
|
DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
|
4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744 |
|
Hệ thống phanh |
|
Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động thủy lực, có ABS |
|
Trước |
|
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Trước/ Sau |
|
175/70R14LT |
|
Khả năng leo dốc |
|
41.4 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
5,5 m |
|
Tốc độ tối đa |
|
122 km/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
43 lít |
|
Trang bị cabin |
|
Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,... |
|
Hệ thống lái |
|
Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện |







