TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230
TF230

TF230

Giá bán Liên hệ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0376730383 (24/7)
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.615 x 1.680 x 1.900 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
Thùng Lửng: 2.800 x 1.650 x 410 (1,89m³)
Thùng Mui Bạt: 2.800 x 1.650 x 1.600 (7,39m³)
Thùng Kín: 2.800 x 1.650 x 1.600 (7,39m³)
Chiều dài cơ sở: 2.780 mm
Vết bánh xe trước/sau: 1.450 / 1.455 (mm)
Khối lượng chở cho phép(kg): Thùng Lửng: 990 / Thùng Mui Bạt: 920 / Thùng Kín: 920
Số chỗ ngồi: 02

Nội dung bài viết

A white truck parked outside a store

AI-generated content may be incorrect.

TF230 là mẫu xe tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, trang bị động cơ DAM16KR công nghệ Nhật Bản, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, cho khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe sở hữu thùng hàng dung tích lớn, tải trọng chuyên chở cao, giúp tối ưu hiệu suất vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế.

 

The inside of a car

AI-generated content may be incorrect.

Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái.   

Lớp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao.

Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu.

Đa phương tiện, tích hợp camera lùi. 

A white truck with a white background

AI-generated content may be incorrect.

 

Tải trọng: 0,99 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 410 mm 

 

 

A white truck with a ladder

AI-generated content may be incorrect.

 

Tải trọng: 0,92 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 1.600 mm 

 

A white truck with a white background

AI-generated content may be incorrect.

 

Tải trọng: 0,92 tấn

Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 1.600 mm 

 

 Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4.615 x 1.680 x 1.900

ích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

Thùng Lửng: 2.800 x 1.650 x 410 (1,89m³) / Thùng Mui Bạt: 2.800 x 1.650 x 1.600 (7,39m³) / Thùng Kín: 2.800 x 1.650 x 1.600 (7,39m³)

Chiều dài cơ sở

mm

2.780

Vết bánh xe trước/sau

mm

1.450 / 1.455

Khoảng sáng gầm xe

mm

170

Kích thước Cabin (chiều rộng)

 

1.680mm

Khối lượng bản thân

kg

1.010

Khối lượng chở cho phép

kg

Thùng Lửng: 990 / Thùng Mui Bạt: 920 / Thùng Kín: 920

Khối lượng toàn bộ

kg

2.420

Số chỗ ngồi

 

2

Tên động cơ

 

DAM16KR

Loại động cơ

 

Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi lanh

cc

1.597

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

122/6.000

Mô men xoắn/ tốc độ quay

N.m/(vòng/phút)

158/4.400-5.200

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Hộp số

 

DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền

 

4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744

Hệ thống phanh

 

Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động thủy lực, có ABS

Trước

 

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Trước/ Sau

 

175/70R14LT

Khả năng leo dốc

 

41.4 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 

5,5 m

Tốc độ tối đa

 

122 km/h

Dung tích thùng nhiên liệu

 

43 lít

Trang bị cabin

 

Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,...

Hệ thống lái

 

Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện

TẢI NHẸ MÁY XĂNG

Các TẢI NHẸ MÁY XĂNG khác

TF240


Tải Trọng: 1.240 KG

Chiều Dài Thùng: 3.250 mm

TF220


Tải Trọng: 990 KG

Chiều Dài Thùng: 2.300 mm