Nội dung bài viết
|
|
TF480V (2 chỗ) – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
|
|
|
Hệ thống lưới tản nhiệt đa tầng với đường viền mạ Chrome sang trọng, tăng khả năng làm mát động cơ. Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi nhanh hiện đại, an toàn. Kính chắn gió 2 lớp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tăng độ bền và tính an toàn Đèn halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái. Cụm đèn sau tích hợp đèn báo rẽ, đèn phanh, đèn lùi |
|
|
Màn hình Led đa thông tin hiển thị rõ ràng . Màn hình cảm ứng tích hợp hiển thị camera lùi Điều hòa 2 chiều nóng/ lạnh Kính cửa điều khiển nâng hạ bằng nút chỉnh điện tiện lợi. Chìa khóa điều khiển từ xa giúp đóng/mở cửa dễ dàng. |
|
|
Khoang hàng vuông, rộng rãi. Tối ưu khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. Cửa sau xe Van TF480V được thiết kế theo kiểu mở 2 bên, phù hợp xếp/dỡ hàng hóa bằng xe nâng Sàn sử dụng chất liệu nhôm chống trượt. Vách ngăn thiết kế có các đường sóng tạo sự chắc chắn. Kính được trang bị khung bảo vệ. |
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.800x1.690x2.000 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.925x1.505x1.240 (5.46m3) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.135 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
|
Kích thước Cabin (chiều rộng) |
|
1.690 |
|
Khối lượng chở cho phép |
kg |
945 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2.435 |
|
Tên động cơ |
|
DAM16KR (sản xuất theo công nghệ Nhật Bản) |
|
Loại động cơ |
|
Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
1.597 |
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
122/6.000 |
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
N.m/(vòng/phút) |
158/4.400 - 5.200 |
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
|
Hộp số |
|
DAT18 (hộp số có tỉ số truyền tăng) |
|
Hệ thống phanh |
|
Phanh thủy lực, trước đĩa, sau tang trống, có ABS |
|
Trước/ Sau |
|
195/70R15 |
|
Khả năng leo dốc |
|
>= 20 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
6.5 m |
|
Tốc độ tối đa |
|
118 km/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
43 lít |







